EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pretentiousness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pretentiousness
pretentiousness /pri'tenʃəsnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính tự phụ, tính kiêu căng, tính khoe khoang
← Xem thêm từ pretentiously
Xem thêm từ preter- →
Từ vựng liên quan
en
ent
iou
nt
ou
p
pr
pre
pretentious
re
ret
rete
ss
ten
tent
ti
us
usn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…