EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pretensions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pretensions
pretension /pri'tenʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ý muốn, kỳ vọng
điều yêu cầu chính đáng; quyền đòi hỏi chính đáng
← Xem thêm từ pretension
Xem thêm từ pretentious →
Từ vựng liên quan
en
ens
ion
ions
on
p
pr
pre
pretension
re
ret
rete
si
ten
tens
tension
tensions
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…