ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pretend

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pretend


pretend /pri'tend/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm ra vẻ, giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách
to pretend illness → giả cách ốm, làm ra vẻ ốm
to pretend that one is asleep; to pretend to be asleep → làm ra vẻ đang ngủ
  lấy cớ
to pretend that... → lấy cớ là...
  có tham vọng, có kỳ vọng, có ý muốn; có ý dám (làm gì...)

nội động từ


  giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách
he is only pretending → hắn ta chỉ gỉa vờ, hắn ta chỉ làm ra vẻ thế thôi
  (+ to) đòi hỏi, yêu sách, yêu cầu, xin; cầu
to pretend go to a right → đòi quyền lợi
to pretend to someone's hand → cầu hôn ai
  (+ to) tự phụ có, làm ra bộ có, lên mặt có
to pretend to elegance → lên mặt là thanh lịch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…