EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
presuming
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
presuming
presuming /pri'zju:miɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tự phụ, quá tự tin
lợi dụng, lạm dụng
← Xem thêm từ presumes
Xem thêm từ presumingly →
Từ vựng liên quan
in
mi
min
ming
p
pr
pre
pres
re
res
resuming
sum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…