EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prestage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prestage
prestage
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tầng đầu tiên (tên lửa)
← Xem thêm từ prest-money
Xem thêm từ prestation →
Từ vựng liên quan
age
est
p
pr
pre
pres
re
res
rest
restage
st
sta
Stag
stag
stage
ta
tag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…