ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pressurizes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pressurizes


pressurize /'preʃəraiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  điều áp (làm điều hoà áp suất, nhiệt độ... trong máy bay...) ((thường) dạng bị động)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…