ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pressurise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pressurise


pressurise

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  gây sức ép, gây áp lực
  điều áp (làm điều hoà áp suất, nhiệt độ...trong máy bay...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…