EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pressings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pressings
pressing /'presiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thúc bách, cấp bách, cấp thiết gấp
pressing need
→ điều cần gấp
nài nỉ, nài ép
a pressing invitation
→ lời mời nài nỉ
← Xem thêm từ pressingly
Xem thêm từ pressman →
Từ vựng liên quan
in
p
pr
pre
pres
press
pressing
re
res
si
sin
sing
sings
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…