ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pressings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pressings


pressing /'presiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thúc bách, cấp bách, cấp thiết gấp
pressing need → điều cần gấp
  nài nỉ, nài ép
a pressing invitation → lời mời nài nỉ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…