EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pressing-iron
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pressing-iron
pressing-iron
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bàn là
← Xem thêm từ pressing
Xem thêm từ pressingly →
Từ vựng liên quan
in
iron
on
p
pr
pre
pres
press
pressing
re
res
si
sin
sing
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…