ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ preservatory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng preservatory


preservatory

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  để bảo quản
* danh từ
  bảo tàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…