ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ presentments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng presentments


presentment /pri'zentmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự trình diễn (ở sân khấu)
  sự trình bày, sự biểu thị, sự miêu tả; cách trình bày, cách biểu thị
  (tôn giáo) sự phản kháng lên giám mục
  (pháp lý) lời phát biểu của hội thẩm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…