ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ presentably

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng presentably


presentably

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  chỉnh tề, bảnh bao; trưng bày được, phô ra được, coi được
  giới thiệu được, trình bày được, ra mắt được
  làm quà biếu được, làm đồ tặng được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…