Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng presentability
presentability /pri,zentə'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tính bày ra được, tính phô ra được; tính coi được tính giới thiệu được, tính trình diện được, tính ra mắt được khả năng làm quà biếu được, khả năng làm đồ tặng được