EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
preschooler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
preschooler
preschooler
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
trẻ chưa đến tuổi đến trường; trẻ chưa đến tuổi đi học
← Xem thêm từ preschool
Xem thêm từ prescience →
Từ vựng liên quan
ch
er
esc
ho
ole
p
pr
pre
pres
preschool
re
res
sc
sch
school
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…