EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
presbyters
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
presbyters
presbyters
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ, pl
những người bình đẳng về cấp bậc
← Xem thêm từ presbyteries
Xem thêm từ presbytery →
Từ vựng liên quan
by
byte
er
p
pr
pre
pres
presbyter
re
res
sb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…