ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ presbyterian

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng presbyterian


presbyterian /,prezbi'tiəriən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (tôn giáo) (thuộc) giáo hội trưởng lão
presbyterian church → giáo hội trưởng lão

danh từ


  (tôn giáo) tín đồ giáo hội trưởng lão

Các câu ví dụ:

1. " Lim, pastor of the Light Korean presbyterian Church in the Toronto suburb of Mississauga, was arrested in North Korea in January 2015 while on what he and Canadian officials said was a strictly humanitarian mission.


Xem tất cả câu ví dụ về presbyterian /,prezbi'tiəriən/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…