EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
presanctified
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
presanctified
presanctified
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(bánh mì, rượu) đã được dùng trong lễ ban thánh thể
← Xem thêm từ presaging
Xem thêm từ presbyopia →
Từ vựng liên quan
an
esa
fie
if
p
pr
pre
pres
re
res
sa
sanctified
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…