ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prerequisite

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prerequisite


prerequisite /'pri:'rekwizit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cần trước hết, đòi hỏi phải có trước hết

danh từ


  điều cần trước hết, điều kiện tiên quyết, điều kiện quyết định trước hết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…