EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prenasal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prenasal
prenasal
Phát âm
Ý nghĩa
trước mũi
* tính từ
← Xem thêm từ prename
Xem thêm từ prenatal →
Từ vựng liên quan
as
asa
en
nasa
nasal
p
pr
pre
re
ren
sa
sal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…