EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
premotion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
premotion
premotion
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự cử động trước
← Xem thêm từ premorse
Xem thêm từ premoulding →
Từ vựng liên quan
em
emotion
ion
mo
mot
motion
on
ot
p
pr
pre
re
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…