EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
premiers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
premiers
premier /'premjə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thủ tướng
tính từ
(từ lóng) nhất, đầu
to take [the] premier place
→ đứng đầu, nhất
← Xem thêm từ premiere
Xem thêm từ premiership →
Từ vựng liên quan
em
er
mi
p
pr
pre
premier
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…