ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prelection

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prelection


prelection /pri'lekʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bài thuyết trình ((thường) ở trường đại học)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…