EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prelection
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prelection
prelection /pri'lekʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bài thuyết trình ((thường) ở trường đại học)
← Xem thêm từ prelect
Xem thêm từ prelector →
Từ vựng liên quan
ec
ect
el
elect
election
ion
lection
on
p
pr
pre
prelect
re
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…