ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prelaunch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prelaunch


prelaunch

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  chuẩn bị cho việc phóng (tàu vũ trụ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…