ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prelacies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prelacies


prelacy /'preləsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chức giáo chủ, chức giám mục
  các giáo chủ; các giám mục (nói chung)
  (nghĩa xấu) chế độ thống trị giáo hội của các giáo ch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…