EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prejudges
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prejudges
prejudge /'pri:'dʤʌdʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
xử trước (trước khi thẩm tra kỹ lưỡng...), lên án trước, kết án trước (trước khi xử)
sớm xét đoán, vội phê phán, vội đánh giá (ai, hành động gì...)
← Xem thêm từ prejudger
Xem thêm từ prejudging →
Từ vựng liên quan
dg
judge
judges
p
pr
pre
prejudge
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…