EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prehensile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prehensile
prehensile /pri'hensail/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) có thể cầm nắm (chân, đuôi)
← Xem thêm từ prehensible
Xem thêm từ prehensility →
Từ vựng liên quan
eh
en
ens
ensile
he
hen
hens
p
pr
pre
re
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…