ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prefectoral

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prefectoral


prefectoral /pri'fektərəl/ (prefectorial) /,pri:fek'tɔ:riəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) quận trưởng
  (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) (thuộc) thái th

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…