ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ predominated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng predominated


predominate /pri'dɔmineit/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  ((thường) + over) chiếm ưu thế, trội hơn hẳn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…