ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ predilections

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng predilections


predilection /,pri:di'lekʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ((thường) + for) lòng ưa riêng; sự thích riêng, ý thiên về (cái gì)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…