EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
predilections
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
predilections
predilection /,pri:di'lekʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
((thường) + for) lòng ưa riêng; sự thích riêng, ý thiên về (cái gì)
← Xem thêm từ predilection
Xem thêm từ predispose →
Từ vựng liên quan
ec
ect
edi
edile
ion
ions
lection
lections
on
p
pr
pre
predilection
re
red
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…