EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
predikant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
predikant
predikant /'predikənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mục sư thuyết giáo (đạo Tin lành ở Nam phi)
← Xem thêm từ predigestion
Xem thêm từ predilection →
Từ vựng liên quan
an
ant
edi
nt
p
pr
pre
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…