ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ predictor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng predictor


predictor /pri'diktə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người nói trước; người đoán trước, nhà tiên tri
  (quân sự) máy đo ngầm, máy quan trắc (các định tầm cao, hướng... của máy bay địch để bắn)

@predictor
  (điều khiển học) thiết bị dự báo; (thống kê) biến độc lập (trong dự báo)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…