EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
predicatory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
predicatory
predicatory /'predikətəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thuyết giáo, thích thuyết giáo
← Xem thêm từ predicatively
Xem thêm từ predict →
Từ vựng liên quan
at
cat
edi
ic
or
p
pr
pre
re
red
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…