ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ predication

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng predication


predication /,predi'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự xác nhận, sự khẳng định
  (ngôn ngữ học) hiện tượng vị ngữ hoá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…