EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
predating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
predating
predate /pri:'deit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đề lùi ngày tháng về trước (một văn kiện...)
← Xem thêm từ predates
Xem thêm từ predation →
Từ vựng liên quan
at
da
dating
in
p
pr
pre
re
red
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…