EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
precognition
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
precognition
precognition /'pri:kəg'niʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự biết trước
(pháp lý) sự thẩm tra sơ b
← Xem thêm từ precogitate
Xem thêm từ precognitions →
Từ vựng liên quan
co
cog
cognition
ec
ion
it
ni
nit
on
p
pr
pre
re
rec
recognition
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…