ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ preclusion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng preclusion


preclusion /pri'klu:ʤn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự loại trừ, sự trừ bỏ; sự ngăn ngừa; sự đẩy xa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…