EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
preclusion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
preclusion
preclusion /pri'klu:ʤn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự loại trừ, sự trừ bỏ; sự ngăn ngừa; sự đẩy xa
← Xem thêm từ precluding
Xem thêm từ preclusions →
Từ vựng liên quan
ec
ion
LUS
on
p
pr
pre
re
rec
reclusion
si
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…