ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ precipitations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng precipitations


precipitation /pri,sipi'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự vội vàng, sự vội vã cuống cuồng
  (hoá học) sự kết tủa, sự lắng; chất kết tủa, chất lắng
  (khí tượng) mưa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…