EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
precipitations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
precipitations
precipitation /pri,sipi'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự vội vàng, sự vội vã cuống cuồng
(hoá học) sự kết tủa, sự lắng; chất kết tủa, chất lắng
(khí tượng) mưa
← Xem thêm từ precipitation
Xem thêm từ precipitative →
Từ vựng liên quan
at
ci
ec
ion
ions
it
ita
on
p
pi
pit
pita
pr
pre
precipitation
re
rec
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…