EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
precent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
precent
precent /pri:'sent/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
làm người lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ)
ngoại động từ
lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ)
← Xem thêm từ preceding
Xem thêm từ precentor →
Từ vựng liên quan
ce
cent
ec
en
ent
nt
p
pr
pre
re
rec
recent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…