ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ preceded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng preceded


precede /pri:'si:d/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  đi trước; đứng trước; đặt trước; ở trước; có trước, đến trước
such duties precede all others → những nhiệm vụ như vậy đi trước tất cả mọi nhiệm vụ khác
the words that precede → những từ ở trước, những từ ở trên đây
must precede this measure by milder ones → phải có những biện pháp nhẹ nhàng hơn trước biện pháp này

@precede
  đi trước, đứng trước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…