precede /pri:'si:d/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
đi trước; đứng trước; đặt trước; ở trước; có trước, đến trước
such duties precede all others → những nhiệm vụ như vậy đi trước tất cả mọi nhiệm vụ khác
the words that precede → những từ ở trước, những từ ở trên đây
must precede this measure by milder ones → phải có những biện pháp nhẹ nhàng hơn trước biện pháp này
@precede
đi trước, đứng trước