EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
precava
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
precava
precava
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(giải phẫu) tĩnh mạch chủ trên
← Xem thêm từ precautious
Xem thêm từ precaval →
Từ vựng liên quan
av
cav
ec
p
pr
pre
re
rec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…