ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Precautionary motive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Precautionary motive


Precautionary motive

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Động cơ dự phòng.
+ Một trong những động cơ giữ tiền đó là dự phòng để chi phí cho các tình huống xảy ra ngoài dự kiến nếu không có khoản dự phòng thì việc chuyển đổi của cải từ một dạng không phải là tiền mặt có thể gây ra phí chuyển đổi lớn và gây mất nhiều thì giờ.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…