ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ preachiest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng preachiest


preachy /'pri:tʃi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thích thuyết giáo, thích thuyết đạo lý
  thích "lên lớp" , thích lên mặt dạy đời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…