ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ preacher

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng preacher


preacher /'pri:tʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người thuyết giáo, người thuyết pháp
  người hay thuyết, người hay lên mặt dạy đời

Các câu ví dụ:

1. His reputation was enhanced as preacher to the presidents, while the politicians boosted their standing with religiously inclined voters.


Xem tất cả câu ví dụ về preacher /'pri:tʃə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…