EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pre-arrange
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pre-arrange
pre-arrange /'pri:ə'reindʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
sắp đặt trước, sắp xếp trước, thu xếp trước, bố trí trước
← Xem thêm từ pre-appointment
Xem thêm từ pre-arrangement →
Từ vựng liên quan
an
arrange
p
pr
pre
ra
ran
rang
Range
range
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…