ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pre-arrange

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pre-arrange


pre-arrange /'pri:ə'reindʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  sắp đặt trước, sắp xếp trước, thu xếp trước, bố trí trước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…