EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
praseodymium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
praseodymium
praseodymium /,preiziə'dimiəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) Prazeođim
← Xem thêm từ prase
Xem thêm từ prat →
Từ vựng liên quan
as
mi
od
p
pr
prase
ra
rase
se
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…