ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prang

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prang


prang /præɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (hàng không), (từ lóng) ném bom trúng (mục tiêu)
  bắn tan xác, hạ (máy bay)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…