EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prang
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prang
prang /præɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(hàng không), (từ lóng) ném bom trúng (mục tiêu)
bắn tan xác, hạ (máy bay)
← Xem thêm từ prandially
Xem thêm từ prank →
Từ vựng liên quan
an
p
pr
ra
ran
rang
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…