ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ practically

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng practically


practically /'præktikəli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  về mặt thực hành (đối với lý thuyết)
  thực tế, thực tiễn, thiết thực
  trên thực tế, thực tế ra
practically speaking → thực ra
  hầu như
there's practically nothing left → hầu như không còn lại cái gì
practically no changes → hầu như không còn có sự thay đổi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…