EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
power-point
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
power-point
power-point
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ổ cắm điện
← Xem thêm từ power-play
Xem thêm từ power politics →
Từ vựng liên quan
er
in
nt
ow
owe
p
po
point
pow
power
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…