ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ poundage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng poundage


poundage /'paundidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiền hoa hồng tính theo từng đồng bảng Anh
  tiền trả tính theo pao
  tiền thưởng tính theo phần trăm trên tổng số thu (của một hãng kinh doanh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…