EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
poundage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
poundage
poundage /'paundidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiền hoa hồng tính theo từng đồng bảng Anh
tiền trả tính theo pao
tiền thưởng tính theo phần trăm trên tổng số thu (của một hãng kinh doanh)
← Xem thêm từ pound-stone
Xem thêm từ poundal →
Từ vựng liên quan
age
da
dag
ou
p
po
pound
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…