EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
potter's clay
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
potter's clay
potter's clay /'pɔtəzklei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đất sét làm đồ gốm
← Xem thêm từ potter
Xem thêm từ potter's kiln →
Từ vựng liên quan
ay
clay
er
la
lay
ot
otter
p
po
pot
pott
potter
's
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…